Có 2 kết quả:

手續 shǒu xù ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ手续 shǒu xù ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức

Từ điển Trung-Anh

(1) procedure
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) formalities

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thủ tục, quy cách, quy trình, nghi thức

Từ điển Trung-Anh

(1) procedure
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) formalities

Bình luận 0